Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Dòng máy | CS-DB2-A0-2C3WPB |
Thông số camera | |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.7" Progressive Scan CMOS (Hỗ trợ độ nhạy sáng thấp) |
Ống kính | 2.0mm @ F2.0, góc nhìn: 176° (Góc chéo) |
Ngày & Đêm | Bộ lọc hồng ngoại có chức năng tự động chuyển đổi |
Thông số camera | |
Độ phân giải tối đa | 2000 × 1504 |
Tính năng giảm nhiễu kỹ thuật số DRN | 2D/3D DNR |
Nén video | H.265 / H.264 |
Tốc độ khung hình | Tối đa 15fps; tự điều chỉnh khi truyền dữ liệu qua mạng |
Cảm biến chuyển động hồng ngoại PIR | |
Góc cảm biến | 100° |
Khoảng cách cảm biến | Tối đa 5 m (16.4 ft) |
Độ nhạy | Người dùng điều chỉnh (Độ nhạy Thấp, Vừa và Cao) |
Giao diện | |
Đầu vào âm thanh | Micrô độ nhạy cao tích hợp |
Đầu ra âm thanh | Loa công suất cao tích hợp |
Nút đặt lại | Có |
Thông số mạng | |
Giao thức | EZVIZ Cloud Proprietary Protocol |
Giao thức giao diện | EZVIZ Cloud Proprietary Protocol |
Chức năng | |
Báo động thông minh | Phát hiện chuyển động hồng ngoại PIR + phát hiện chuyển động thông minh hình dáng con người |
Báo động chống phá hoại | Báo động chống tháo gỡ bằng âm thanh và ánh sáng (hỗ trợ chức năng gửi cảnh báo đến điện thoại thông minh) |
Hệ thống liên lạc nội bộ Video Intercom | Đàm thoại hai chiều bằng video ở khoảng cách xa |
Thông số Wi-Fi | |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Dải tần số | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Độ rộng kênh | Hỗ trợ 20 MHz |
Bảo mật | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Tốc độ truyền | 11b: 11Mbps, 11g :54Mbps, 11n :150Mbps |
Tổng quát | |
Điều kiện làm việc | -20°C đến 50°C ( -4°F đến 122°F ), độ ẩm ≤ 95% (không ngưng tụ) |
Cấp bảo vệ chống bụi chống nước (IP) | IP65 |
Trọng lượng | 241.35 g (8.5 oz) |
Kích thước | 150 x 58 x 32 mm (5.91 x 2.28 x 1.24 inch) |
Dung lượng pin | Pin sạc lithium 52000mAh |
Nguồn điện | DC5V±10% 2A |
Công suất tiêu thụ | Tối đa 2W |
Chuông báo | |
Kích thước | 100 x 55 x 35 mm (3.94 x 2.17 x 1.38 inch) |
Nguồn điện | AC 110 ~ 240V |
Chuẩn wi-fi | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Nhạc chuông | Hỗ trợ 20 nhạc chuông có thể điều chỉnh âm lượng |
Đầu ra âm thanh | 72 dB trong phạm vi 1 mét |
Bộ nhớ | Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD đến 256 GB |
Trọng lượng | 120 g (4.2 oz) |
Bên trong hộp đựng | - Chuông cửa video DB2 |
- Chuông báo | |
- Tấm đế lắp đặt | |
- Tấm đế lắp đặt kiểu nghiêng (2) | |
- Tua vít và bộ ốc vít (2) | |
- Nhãn dán xốp | |
- Tấm xốp | |
- Dưỡng khoan | |
- Chốt | |
- Đầu cốt và dây hình chữ U | |
- Cáp nguồn | |
- Hướng dẫn khởi động nhanh | |
- Hướng dẫn lắp đặt | |
- Thông tin quy định | |
Chứng nhận | UL / CE / FCC / REACH / WEEE / RoHS |