DANH MỤC SẢN PHẨM

Đầu ghi hình IP 16 kênh NVR Dahua DHI-NVR4116HS-4KS2/L-VN

Thương hiệu: DAHUA Mã sản phẩm: PVN2491
So sánh
1.785.000 nghìn ₫

Gọi mua hàng, Zalo: 0932837818 (8h-12h; 13h30-17h30; CN Off)

  • FreeShip với 3tr/3km, else +30k
    FreeShip với 3tr/3km, else +30k
  • Từ km thứ 4, +5k/km tiếp theo
    Từ km thứ 4, +5k/km tiếp theo
  • Hỗ trợ đặt tải Lalamove 4 bánh
    Hỗ trợ đặt tải Lalamove 4 bánh
  • Hỗ trợ Grad 2h/4h ngoại thành
    Hỗ trợ Grad 2h/4h ngoại thành

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Đầu ghi hình camera IP 16 kênh DAHUA DHI-NVR4116HS-4KS2/L-VN

Đầu ghi hình camera IP 16 kênh DAHUA DHI-NVR4116HS-4KS2/L-VN

- Đầu ghi hình 16 kênh camera IP.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, H.265, Smart H.264+, and Smart H.265+. H.265 auto switch.

- Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif.

- Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA với dung lượng lưu trữ 10TB.

- Tương thích với tín hiệu ngõ ra:  1 × VGA, 1 × HDMI.

- Hỗ trợ SMD.

- Hỗ trợ 2 port USB 2.0.

- Hỗ trợ 1 cổng RJ45 (10/100M).

- Hỗ trợ 1 cổng audio vào và 1 cổng audio ra.

- Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P.

- Nguồn điện: DC12V-2A.

- Nhiệt độ hoạt động: -10°C~+55°C.

Đặc tính kỹ thuật

System
Main Processor Industrial-grade embedded processor
OS Embedded Linux
Operation Interface Web/operating in local GUI
Perimeter Protection by Camera
Performance 8 channels
AI Search Search for pictures by channel, time and event type
Face Detection by Camera
Performance 4 channels
Face Attributes 6 attributes: Gender, age, glasses, expression, mouth mask, and beard
AI Search Search for pictures by channel, time and face attributes
SMD Plus by Camera
Performance 12 channels
AI Search Search by target classification (human, vehicle)
Video
Access Channel 16
Network Bandwidth Access: 80 Mbps; Storage: 80 Mbps; Forward: 60 Mbps
Resolution 8MP; 6MP; 5MP; 4MP; 3MP; 1080p; 720p; D1
Decoding Capability 8 × 1080p@30 fps
Video Output 1 × VGA output, 1 × HDMI output, supports simultaneous video sources output for VGA and HDMI
Multi-screen Display 1, 4, 8, 9, 16 views
Third-party Camera Access ONVIF; RTSP
Compression
Video Smart H.265/H.265/Smart H.264/H.264/MJPEG
Audio PCM/G711A/G711U/G726/AAC
Network
Network Protocol HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4/IPv6; UPnP; SNMP; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; IP Filter; DDNS; FTP; Alarm Server; IP Search (Support Dahua IP camera; DVR; NVS; etc.); P2P; auto register
Mobile Phone Access Android; iOS
Interoperability ONVIF(profile T/S/G); CGI; SDK
Browser Chrome; IE9 or later; firefox
Record Playback
Multi-channel Playback Up to 16 channels for playback
Record Mode Manual record; alarm recording; SMD recording; smart recording
Storage Local HDD; network
Backup USB storage device
Playback Function 1. Play/pause/stop/slow/quick/backward/by frame
2. Full screen, backup (video clip/file), partial zoom in, and audio on/off
Storage
Disk Group Yes
Alarm
General Alarm Motion detection, privacy masking, video loss, scene changing, PIR alarm, IPC external alarm
Anomaly Alarm Camera disconnection, storage error, disk full, IP conflict, MAC conflict, login locked, and cybersecurity exception
Intelligent Alarm Face detection, perimeter protection (intrusion and tripwire), IVS, people counting, heat map, and SMD alarms
Alarm Linkage Recording, snapshot, audio, buzzer, log, preset, and email
External Port
Audio Input 1 × RCA input
Audio Output 1 × RCA output
HDD 1 SATA III ports, up to 10 TB for a single HDD. The maximum HDD capacity varies with environment temperature
USB 2 (1 × front USB2.0; 1 × back USB2.0)
HDMI 1 (supports up to 4K resolution output)
VGA 1
Network 1 × RJ-45, 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet port
General Parameter
Power Supply 12V DC, 2A
Power Consumption < 10 W (HDD not included, idling)
Net Weight 0.81 kg
Product Dimensions 260 mm × 232.5 mm × 50.3 mm W × L × H)
Operating Conditions –10 °C to +55 °C (+10 °F to +131 °F)
Storage Conditions 0 °C to +40 °C (32 °F to 104 °F)
Operating Humidity 10℅~93℅
Storage Humidity 30%~85%
Operating Altitude 3000 m (9842.52 ft)
Installation Desktop mounted
Certifications CE: EN62368-1; EN55032,EN55024, EN55035, EN61000-3-2, EN61000-3-3 EN50130-4
FCC: Part 15 Subpart B

- Sản xuất tại Trung Quốc.

- Bảo hành: 24 tháng.

Giá: 2.156.000 VND (Đã bao gồm VAT)

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

HỎI ĐÁP - BÌNH LUẬN

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn
messenger